Nhà sản xuất

Taiwan Green Cross

Thành phần

Urokinase.

Chỉ định/Công dụng

Xem phần LD.

Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng

Tắc nghẽn tĩnh mạch-động mạch ngoại biên khởi đầu 4000 IU/phút trong 2-4 giờ hoặc đến khi phục hồi dòng chảy về phía trước, tiếp theo 1000-2000 IU/phút đến khi ly giải huyết khối hoàn toàn hoặc tối đa trong 48 giờ. Huyết khối tĩnh mạch sâu 120000-180000 IU/giờ trong khoảng thời gian dựa trên kết quả liệu pháp tan huyết khối trực tiếp qua ống thông chỉ dùng thuốc. Nhồi máu cơ tim cấp tiêm IV trong 30 phút 960000 IU hoặc truyền động mạch vành 480000-960000 IU (24000 IU/4 mL/phút). Tắc mạch phổi cấp khởi đầu 4400 IU/kg, truyền > 10 phút; sau đó tiếp tục 4400 IU/kg/giờ trong 12 giờ & lặp lại liều nếu cần. Huyết khối catheter & ống thông nội mạch 5000-25000 IU, bơm thẳng vào catheter hoặc ống sonde bị nghẽn, 4 giờ sau lặp lại liều nếu cần.

Chống chỉ định

Xuất huyết trong sọ não, ho ra máu, xuất huyết sau phúc mạc, tình trạng xuất huyết khác. Tai biến mạch máu não trước đây hoặc khối u nội sọ hoạt động, đặc biệt chảy máu, &/hoặc phẫu thuật não hoặc cột sống trong vòng 2 tháng. Phình bóc tách động mạch chủ. Viêm màng ngoài tim cấp. Phình mạch máu. Rối loạn nhận thức trầm trọng. Cao HA trầm trọng không kiểm soát. Nếu cần, sử dụng thận trọng ở bệnh nhân rung nhĩ (đặc biệt kèm hẹp van 2 lá), viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, tiền sử nhồi máu cơ tim, có đặt van tim nhân tạo, tiền sử stroke.

Thận Trọng

Xác định tình trạng xuất huyết trước khi dùng thuốc. Thường xuyên theo dõi xét nghiệm huyết học. Bệnh nhân có khả năng xuất huyết, đang dùng thuốc kháng đông, rối loạn chức năng gan/thận nặng, có vần đề về đông máu khó kiểm soát, tiền sử nhạy cảm với thuốc này hay urokinase từ mô cấy, già, có thai/cho con bú, trẻ em.

Phản ứng phụ

Hiếm: Chảy máu, shock, phản ứng nhạy cảm, tăng men gan, buồn nôn, ói mửa, chán ăn, sốt, ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi.

Tương tác

Thuốc chống đông, thuốc có tác dụng chống ngưng tập tiểu cầu.

Phân loại ATC

B01AD04 - urokinase

Trình bày/Đóng gói

Urokinase Bột đông khô pha tiêm 60000 IU: 10 × 1's

A